Dù là để tránh thảm họa môi trường hay khám phá những vùng lãnh thổ chưa ai biết tới, nỗ lực thiết lập các khu định cư của con người ngoài Trái Đất đang ngày càng gia tăng trong những năm gần đây. Và trong khi các kế hoạch xây dựng căn cứ trên Mặt Trăng hay sao Hỏa thường thu hút sự chú ý, thì vẫn còn một nơi khác không kém phần khắc nghiệt và bí ẩn, nhưng lại gần Trái Đất hơn rất nhiều – đáy đại dương – đang được các nhà thám hiểm hướng đến.

Ý tưởng này không hề mới. Khởi đầu từ những năm 1960 với nhà hải dương học người Pháp Jacques Cousteau, con người đã bắt đầu xây dựng và sinh sống trong các khu cư trú dưới nước trong những khoảng thời gian giới hạn.

Gần đây hơn, từ năm 2001, NASA đã gửi người đến Aquarius Reef Base – một cơ sở nghiên cứu nằm dưới đáy biển ngoài khơi Florida. Nằm ở độ sâu 20 mét, các nhà khoa học, kỹ sư và phi hành gia tương lai thường ở lại trong module từ 7 đến 14 ngày.

Tuy nhiên, công nghệ mới đang giúp cho việc ở lại lâu dài dưới nước trở nên khả thi hơn, và công ty Deep của Anh đang sử dụng công nghệ này để phát triển các nơi cư trú phục vụ cho mục đích đó. Công nghệ có thể sẵn sàng, nhưng câu hỏi thực sự là: liệu chúng ta đã sẵn sàng chưa?

Trên bầu khí quyển, dưới đáy biển

Con người vốn yếu ớt. Chúng ta không chịu được lâu khi thiếu oxy hay ánh sáng mặt trời, và rất dễ bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi áp suất. Nói cách khác, chúng ta không phải là ứng viên lý tưởng cho cuộc sống dưới đáy biển.

Nhưng điều đó không có nghĩa là chúng ta không thể sống trong môi trường khắc nghiệt.

Từ năm 2000, các phi hành gia đã sống lâu dài trên Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) — một môi trường sống được lắp ráp trong điều kiện khắc nghiệt tương tự như dưới nước.

Một số phi hành gia đã sống trên ISS hơn 300 ngày liên tục, trong khi kỷ lục thuộc về phi hành gia Valeri Polyakov, người đã ở trên trạm không gian Mir của Nga suốt 437 ngày (1994–1995).

Tuy nhiên, nhiều phi hành gia trở về sau thời gian dài trong không gian thường gặp các vấn đề sức khỏe như loãng xương và teo cơ. Vậy còn sống dưới nước thì sao?

Nghiên cứu lâu nhất thuộc về kỹ sư hàng không người Đức Rudiger Koch, người đã sống 120 ngày trong một buồng hình con nhộng đặt ở độ sâu 11 mét dưới vùng biển Caribe trong giai đoạn 2024–2025. Koch cho biết ông không gặp vấn đề sức khỏe nào khi trở về và thậm chí còn ăn mừng với rượu sâm panh và xì gà.

Xếp sau là giáo sư Joseph Dituri, người sống 100 ngày trong một căn phòng dưới đáy đầm phá sâu 9 mét ở Florida. Dituri tự kiểm tra sức khỏe và tâm lý mỗi ngày trong thời gian ở dưới nước và sau khi trở về mặt đất. Không chỉ ổn định, ông còn khỏe hơn.

Ông ghi nhận những cải thiện về giấc ngủ, mức cholesterol, viêm nhiễm, và thậm chí tăng số lượng tế bào gốc, testosterone, cũng như kết quả kiểm tra nhận thức. Thậm chí, ông trở về với tuổi sinh học trẻ hơn 10 năm so với tuổi thật. Tuy nhiên, ông bị thấp đi hơn 1 cm do áp suất cao trong căn phòng khiến cơ thể ông bị “nén lại”.

Bước đầu hướng đến cuộc sống dưới biển

Với lượng dữ liệu còn ít ỏi, chúng ta chưa thể nắm chắc triển vọng sống lâu dài dưới nước. Và đó là lúc Deep can thiệp.

Công ty công nghệ và thám hiểm đại dương này đang phát triển hai mô hình nơi cư trú dưới nước, với mục tiêu đầy tham vọng: thiết lập sự hiện diện thường trực dưới đại dương vào năm 2027. Họ thậm chí đã tiếp quản một mỏ đá ngập nước ở Gloucestershire để làm nơi thử nghiệm các cấu trúc này.

Deep đang phát triển một module nhỏ dành cho 3 người lưu trú ngắn hạn dưới biển có tên là Vanguard, và Sentinel, một buồng hình con nhộng dài 16 mét, được thiết kế cho lưu trú dài hạn – bao gồm phòng sinh hoạt, ngủ, nghiên cứu, và có thể chứa người ở độ sâu lên tới 200 mét trong 28 ngày.

Mục tiêu là cho phép các nhà nghiên cứu sống dưới nước lâu hơn để nghiên cứu đáy đại dương cũng như ảnh hưởng của việc sống dưới biển.

Nhưng đưa người xuống những độ sâu đó là một thách thức.

“Phần nguy hiểm nhất đối với thợ lặn là lúc đi xuống và trồi lên, vì lúc đó họ hít thở khí nén và áp suất thay đổi, làm tăng nguy cơ bị bệnh giảm áp (DCS) — khi các bong bóng khí hình thành trong máu,” theo TS Dawn Kernagis, Giám đốc nghiên cứu khoa học của Deep.

Dù hầu hết các trường hợp DCS là nhẹ, nhưng dạng nặng có thể ảnh hưởng đến não, tủy sống, hệ hô hấp và tuần hoàn.

Để giảm thiểu nguy cơ, Deep đặt mục tiêu giữ cho người trong Sentinel ở trạng thái “bão hòa” – nghĩa là cơ thể họ đã hấp thụ toàn bộ lượng khí hòa tan tương ứng với mức áp suất đó. Nói đơn giản, cơ thể sẽ đạt trạng thái cân bằng mới trong môi trường dưới nước.

“Các bể bão hòa như chúng tôi đang xây dựng sẽ cho phép thợ lặn ở lâu hơn ở độ sâu lớn vì cơ thể họ thích nghi với áp suất. Như vậy, thời gian ở dưới không chỉ là vài giờ mà có thể kéo dài tới một tháng,” Kernagis giải thích.

Deep có kế hoạch theo dõi chặt chẽ sức khỏe thể chất và tâm lý của các nhà nghiên cứu trong thời gian sống tại Sentinel, nhằm hiểu rõ hơn hậu quả lâu dài của cuộc sống dưới biển sâu.

Những lần lưu trú này sẽ tạo nền tảng cho các chuyến ở lâu hơn — từ vài tuần đến vài tháng, và có thể là vài năm trong tương lai. Và ai biết được, trong tương lai không xa, một số người trong chúng ta có thể sẽ sống trong một “Atlantis hiện đại”. Atlantis là tên của một hòn đảo huyền thoại được cho là đã chìm dưới biển từ thời xa xưa.

Kỹ sư hàng không người Đức Rudiger Koch đứng trên ban công của khoang con nhộng mà ông đã sống trong giai đoạn 2024–2025, sau khi lập kỷ lục Guinness thế giới về sống dưới đại dương lâu nhất. Ảnh: Getty Images

LEAVE A RESPONSE

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Posts